| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/12 22:00 |
16 FT |
Csikszereda Miercurea[1] Metaloglobus[2] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.90 0.90 |
2.20 3.10 3.10 |
| 08/12 16:00 |
16 FT |
Csa Steaua Bucureti[3] Unirea Ungheni[16] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.38 7.50 3.80 |
| 08/12 16:00 |
16 FT |
Metalul Buzau[11] Ceahlaul Piatra Neamt[12] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
0.80 1.00 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.88 2.20 3.25 |
| 07/12 17:00 |
16 FT |
Scolar Resita[4] Voluntari[7] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.98 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.63 2.40 3.10 |
| 07/12 16:00 |
16 FT |
Css Slatina[10] Corvinul Hunedoara[5] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.30 2.75 3.20 |
| 07/12 16:00 |
16 FT |
Scm Argesul Pitesti[6] Acs Energeticianul[22] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 07/12 16:00 |
16 FT |
Csc Dumbravita[15] Afumati[8] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.55 2.45 3.20 |
| 07/12 16:00 |
16 FT |
Concordia Chiajna[9] CS Mioveni[20] (Hòa) |
9 0 |
u |
|
|||
| 07/12 16:00 |
16 FT |
Csm Focsani[19] Viitorul Selimbar[17] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.90 0.90 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
2.63 2.63 2.88 |
| 06/12 18:30 |
16 FT |
Bihor Oradea[18] Chindia Targoviste[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2 u |
0.90 0.90 |
1.90 4.00 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá