| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 14:00 |
33 FT |
Mito Hollyhock[1] JEF United Ichihara[3] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 1.05 0.75 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.40 3.00 3.25 |
| 19/10 12:00 |
33 FT |
Yamagata Montedio[13] Roasso Kumamoto[16] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.25 3.00 3.50 |
| 19/10 12:00 |
33 FT |
Oita Trinita[17] Vegalta Sendai[5] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.95 0.85 |
3.60 2.05 3.25 |
| 19/10 11:00 |
33 FT |
Imabari FC[9] Renofa Yamaguchi[19] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.00 3.60 3.50 |
| 19/10 10:55 |
33 FT |
Kataller Toyama[18] Consadole Sapporo[11] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
3.30 2.10 3.50 |
| 18/10 15:00 |
33 FT |
Jubilo Iwata[8] Tokushima Vortis[4] (Hòa) |
0 4 |
0 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.60 2.63 3.25 |
| 18/10 15:00 |
33 FT |
V-Varen Nagasaki[2] Ventforet Kofu[12] (Hòa) |
4 0 |
1 | 0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.53 5.50 4.33 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá