| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 22:00 |
18 FT |
Volga Ulyanovsk[6] Neftekhimik Nizhnekamsk[1] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 01/11 20:00 |
18 FT |
Syzran-2003[5] Dynamo Kirov[10] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 01/11 18:00 |
18 FT |
Zenit-Izhevsk[4] Nosta Novotroitsk[8] (Hòa) |
2 0 |
2.5 u |
0.83 0.90 |
|
||
| 01/11 17:00 |
18 FT |
Chelyabinsk[2] Lada Togliatti[9] (Hòa) |
7 0 |
1 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.43 6.10 4.00 |
| 31/10 18:00 |
18 FT |
Pari Nizhny Novgorod Khimik Dzerzhinsk (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 08/10 17:00 |
18 FT |
Chelyabinsk[4] Volga Ulyanovsk[5] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.75 1.05 |
2.15 3.13 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá