| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/05 22:00 |
26 FT |
Avangard[C-11] Salyut-Energia Belgorod[C-5] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.88 0.84 |
2.5 u |
0.98 0.76 |
3.53 1.84 3.79 |
| 25/05 22:00 |
26 FT |
Kvant Obninsk[C-12] FK Khimik Novomoskovsk[C-10] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.97 0.76 |
2.5-3 u |
0.88 0.85 |
3.16 2.01 3.63 |
| 25/05 22:00 |
26 FT |
Sokol[C-3] Strogino Moscow[C-7] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.72 1.02 |
2.5 u |
0.85 0.88 |
1.40 6.64 4.28 |
| 25/05 22:00 |
26 FT |
Metallurg Vidnoye[C-15] Metallurg Lipetsk[C-1] (Hòa) |
0 1 |
2-2.5 |
0.81 0.92 |
3.5 u |
0.93 0.79 |
17.22 1.09 8.63 |
| 25/05 21:00 |
26 FT |
FK Kaluga[C-6] Znamya Noginsk[C-8] (Hòa) |
3 2 |
0.75 | 0.70 0.90 |
3.25 u |
0.80 0.80 |
1.51 3.65 3.80 |
| 25/05 21:00 |
26 FT |
Krasnyy Sgafkst[C-9] Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[C-14] (Hòa) |
4 3 |
1-1.5 | 0.74 1.01 |
2.5 u |
0.85 0.87 |
1.27 8.58 5.03 |
| 25/05 19:00 |
26 FT |
Fakel Voronezh Ii[C-16] Saturn[C-4] (Hòa) |
0 1 |
1.5-2 |
0.81 0.92 |
3 u |
0.91 0.81 |
9.60 1.23 5.49 |
| 25/05 17:00 |
26 FT |
Khimki Reserve[C-13] FK Zvezda Ryazan[C-2] (Hòa) |
4 3 |
0.5-1 |
0.85 0.87 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
4.80 1.65 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá