| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 18:00 |
16 FT |
Tuapse[S-11] Mashuk-KMV[S-7] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.89 0.80 |
2.5 u |
0.91 0.79 |
2.78 2.66 2.57 |
| 31/10 20:00 |
16 FT |
Chernomorets Novorossiysk[S-6] Essentuki[S-17] (Hòa) |
5 0 |
3 | 0.94 0.79 |
4 u |
0.85 0.87 |
1.05 18.09 9.46 |
| 31/10 20:00 |
16 FT |
Forte Taganrog[S-4] FK Anzhi[S-5] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.95 0.79 |
2-2.5 u |
0.97 0.76 |
2.21 2.87 2.96 |
| 31/10 19:00 |
16 FT |
Makhachkala[S-2] Chayka K Sr[S-3] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.70 1.05 |
2-2.5 u |
0.88 0.85 |
2.98 2.42 2.76 |
| 31/10 19:00 |
16 FT |
Kuban Kholding[S-8] Druzhba Maykop[S-15] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.94 0.79 |
2.5 u |
0.83 0.90 |
1.36 6.18 4.07 |
| 31/10 19:00 |
16 FT |
SKA Rostov[S-1] Legion Dynamo[S-13] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.93 0.79 |
2.5-3 u |
0.96 0.77 |
1.33 7.05 4.55 |
| 31/10 18:00 |
16 FT |
Dynamo Stavropol[S-12] FK Biolog[S-9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.92 0.80 |
2.5 u |
0.92 0.81 |
1.93 3.39 3.34 |
| 31/10 18:00 |
16 FT |
Rotor Volgograd B[S-14] Spartak Nalchik[S-10] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
0.92 0.80 |
2-2.5 u |
0.77 0.97 |
5.06 1.62 3.36 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá