| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/05 20:30 |
29 FT |
Dinamo Rostov[6] Chernomorets Novorossiysk[2] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.23 1.96 3.42 |
| 08/05 20:30 |
29 FT |
FK Biolog[13] Akhmat Grozny II[14] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 08/05 20:30 |
29 FT |
FK Astrakhan[9] FK Taganrog[11] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.73 4.09 3.45 |
| 08/05 20:00 |
29 FT |
Energiya Volzhsky[18] Dagdizel Kaspiysk[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
4.23 1.65 3.69 |
| 08/05 20:00 |
29 FT |
Mitos Novocherkassk[5] Krasnodar II[16] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 08/05 20:00 |
29 FT |
Kavkaztransgaz-2005 Ryzdvyany[10] Volgar Astrakhan B[1] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 08/05 20:00 |
29 FT |
Vityaz Krymsk[7] Olimpia Volgograd[3] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.78 1.03 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.31 2.65 3.30 |
| 08/05 20:00 |
29 FT |
Mashuk-KMV[17] Druzhba Maykop[12] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 08/05 19:00 |
29 FT |
Alania-d Vladikavkaz[15] Torpedo Armavir[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.50 1.85 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá