| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/04 21:00 |
11 FT |
Berane[1] Kom Podgorica[4] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 30/04 21:00 |
11 FT |
Grbalj Radanovici[9] Bokelj Kotor[5] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.79 0.98 |
2 u |
0.90 0.86 |
3.05 2.30 3.15 |
| 30/04 21:00 |
11 FT |
Ofk Igalo[6] Mladost Podgorica[3] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.82 0.90 |
1.5-2 u |
0.54 1.43 |
2.60 2.70 3.05 |
| 30/04 21:00 |
11 FT |
Ofk Mladost Dg[2] Otrant[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.93 0.83 |
2-2.5 u |
0.79 0.98 |
1.95 3.60 3.45 |
| 16/10 20:00 |
11 FT |
Bokelj Kotor[2] Otrant[10] (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 16/10 20:00 |
11 FT |
Mladost Podgorica[4] Berane[3] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 16/10 20:00 |
11 FT |
Grbalj Radanovici[8] Celik Niksic[9] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 16/10 20:00 |
11 FT |
Kom Podgorica[5] Ofk Mladost Dg[1] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 16/10 20:00 |
11 FT |
Zeta[6] Ofk Igalo[7] (Hòa) |
1 4 |
0.5 | 1.01 0.75 |
2-2.5 u |
1.03 0.73 |
2.05 3.50 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá