| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/10 19:00 |
26 FT |
Staiceles Bebri[11] Ogres Fk 33[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.90 0.87 |
3.5-4 u |
0.79 1.00 |
1.80 3.00 4.00 |
| 09/10 18:00 |
26 FT |
Rezekne / Bjss[3] Babite[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
1.00 0.79 |
3.5 u |
0.83 0.95 |
3.20 1.80 3.90 |
| 08/10 19:00 |
26 FT |
Fk Valmiera Preilu (Hòa) |
8 0 |
u |
|
|||
| 08/10 18:00 |
26 FT |
Jekabpils Olaines Fk (Hòa) |
0 5 |
u |
|
|||
| 08/10 18:00 |
26 FT |
Tukums-2000 Fk Smiltene Bjss (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 08/10 18:00 |
26 FT |
Fk Auda Riga Saldus (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 28/09 20:30 |
26 FT |
Skonto FC[3] Rigas Tehniska Universitate[8] (Hòa) |
3 2 |
1 | 0.92 0.85 |
3.5 u |
0.79 1.00 |
1.51 3.70 5.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá