| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 19:00 |
30 FT |
Taraz[2] Tarlan Shymkent[3] (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 0.77 0.99 |
2.75 u |
0.96 0.80 |
1.57 4.50 3.85 |
| 05/10 18:00 |
30 FT |
Kaspyi Aktau[12] Zhetysu Ii[5] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
4.95 1.50 3.95 |
| 05/10 17:00 |
30 FT |
Bolat Temirtau[10] Maktaaral[7] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
3.15 1.90 3.55 |
| 05/10 17:00 |
30 FT |
Okzhetpes[1] Altay Spor Kulubu[4] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.85 0.91 |
2.75 u |
0.80 0.96 |
1.45 5.40 4.00 |
| 05/10 17:00 |
30 FT |
Aktobe Zhas[11] Ekibastuzets[8] (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
3.55 1.90 3.15 |
| 05/10 15:00 |
30 FT |
Baykonur[9] Kairat Academy[6] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.85 0.91 |
2.75 u |
0.91 0.85 |
2.40 2.50 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá