| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/09 22:59 |
2 FT |
Hapoel Natzrat Illit[13] Kiryat Yam Sc[1] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.45 2.55 3.20 |
| 01/09 22:59 |
2 FT |
Hapoel Afula[15] Hapoel Rishon Letzion[11] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
3.50 1.91 3.30 |
| 01/09 22:59 |
2 FT |
Maccabi Kabilio Jaffa[14] Hapoel Ramat Gan FC[8] (Hòa) |
2 4 |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
3.00 2.15 3.25 |
| 31/08 22:59 |
2 FT |
Hapoel Hadera[5] Ironi Modiin[3] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 31/08 22:59 |
2 FT |
Hapoel Acco[7] Kfar Kasem[6] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 31/08 22:59 |
2 FT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[10] Hapoel Kfar Shalem[12] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 31/08 22:59 |
2 FT |
Hapoel Raanana[16] Maccabi Herzliya[4] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 31/08 22:59 |
2 FT |
Maccabi Petah Tikva FC[9] Hapoel Kfar Saba[2] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá