| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 00:00 |
11 FT |
Hapoel Petah Tikva[1] Hapoel Ramat Gan FC[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.75 4.75 3.00 |
| 30/10 00:00 |
11 FT |
Hapoel Natzrat Illit[14] Hapoel Afula[15] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.85 0.95 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.65 4.20 3.80 |
| 30/10 00:00 |
11 FT |
Hapoel Tel Aviv[4] Maccabi Herzliya[10] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 1.00 0.80 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.33 7.50 4.50 |
| 30/10 00:00 |
11 FT |
Hapoel Kfar Shalem[2] Maccabi Kabilio Jaffa[11] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.91 3.50 3.30 |
| 30/10 00:00 |
11 FT |
Hapoel Umm Al Fahm[16] Hapoel Kfar Saba[6] (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.90 2.15 3.30 |
| 30/10 00:00 |
11 FT |
Ironi Ramat Hasharon[8] Hapoel Rishon Letzion[12] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.25 3.40 |
| 30/10 00:00 |
11 FT |
Hapoel Raanana[7] Bnei Yehuda Tel Aviv[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.00 0.80 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.90 1.75 3.50 |
| 30/10 00:00 |
11 FT |
Kfar Kasem[9] Hapoel Acco[13] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.91 3.60 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá