| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/01 17:30 |
20 FT |
Oxin Alborz[2] Havadar SC[10] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.84 0.94 |
2 u |
0.93 0.83 |
1.40 8.00 3.50 |
| 20/01 17:30 |
20 FT |
Baderan Tehran[8] Khouneh Be Khouneh[17] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.79 0.99 |
2 u |
0.83 0.93 |
1.55 5.75 3.30 |
| 20/01 17:30 |
20 FT |
Navad Urmia[3] Aluminium Arak[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.96 0.82 |
1.5-2 u |
0.78 0.98 |
1.93 3.90 2.90 |
| 19/01 17:30 |
20 FT |
Mes Rafsanjan[1] Qashqai Shiraz[13] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 | 0.89 0.89 |
2-2.5 u |
0.93 0.83 |
1.33 9.00 4.00 |
| 19/01 17:30 |
20 FT |
Damash Gilan FC[9] Malavan[16] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.91 0.86 |
2 u |
0.93 0.83 |
1.65 5.25 3.10 |
| 19/01 17:30 |
20 FT |
Fajr Sepasi[4] Esteghlal Khozestan[14] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.99 0.79 |
2 u |
0.98 0.78 |
1.70 5.00 3.00 |
| 19/01 17:30 |
20 FT |
Khooshe Talaee Saveh Shahrdari Tabriz (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 19/01 17:30 |
20 FT |
Mes Krman Arman Gohar Sirjan (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 18/01 17:30 |
20 FT |
Sepidroud Rasht[15] Niroye Zamini[12] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
2.25 2.75 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá