| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 14:30 |
6 FT |
Ansan Greeners[12] Chungnam Asan[2] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3.80 1.91 3.20 |
| 10/04 14:30 |
6 FT |
Cheonan City[10] Busan I'Park[7] (Hòa) |
2 4 |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.50 1.91 3.30 |
| 10/04 12:00 |
6 FT |
Cheongju Jikji Fc[5] Gimpo Fc[11] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.25 2.88 3.10 |
| 10/04 12:00 |
6 FT |
Seongnam FC[9] Seoul E Land[3] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.30 2.88 3.10 |
| 10/04 12:00 |
6 FT |
Suwon Samsung Bluewings[8] Chunnam Dragons[6] (Hòa) |
5 1 |
0.5 | 0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.91 3.60 3.10 |
| 10/04 12:00 |
6 FT |
Anyang[1] Bucheon 1995[4] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 1.04 0.78 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
2.04 3.19 2.96 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá