| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/05 00:30 |
13 FT |
Tallinn[2] Elva[7] (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 0.81 0.91 |
3.5 u |
0.81 0.91 |
1.30 7.25 5.75 |
| 30/05 22:59 |
13 FT |
Flora Tallinn Ii[4] Harju Jk Laagri[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.96 0.77 |
3.25 u |
0.96 0.77 |
3.60 1.77 4.10 |
| 30/05 22:59 |
13 FT |
Tabasalu Charma[10] Jk Welco Elekter[3] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.96 0.77 |
3.25 u |
0.77 0.96 |
5.25 1.47 4.60 |
| 30/05 22:59 |
13 FT |
Jk Tallinna Kalev Iii[8] Tallinna Levadia 2[6] (Hòa) |
1 3 |
0.75 |
0.86 0.86 |
3.75 u |
0.91 0.81 |
3.70 1.70 4.40 |
| 30/05 22:00 |
13 FT |
Paide Linnameeskond B[9] Viimsi Mrjk[5] (Hòa) |
0 5 |
2.25 |
0.96 0.77 |
3.75 u |
0.86 0.86 |
18.00 1.10 8.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá