| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/11 19:00 |
11 FT |
Avedore IF[16] Fremad Amager[4] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
5.50 1.50 4.33 |
| 22/11 19:00 |
11 FT |
Gentofte Vangede If/gvi[14] BK Frem[1] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 |
0.91 0.86 |
3-3.5 u |
0.78 0.95 |
6.50 1.44 4.33 |
| 22/11 19:00 |
11 FT |
Herlev IF[13] HIK[3] (Hòa) |
0 5 |
1 |
0.90 0.86 |
3.5 u |
0.71 1.02 |
5.20 1.50 4.20 |
| 19/10 18:00 |
11 FT |
Avarta[6] Rishoj[12] (Hòa) |
5 1 |
0 | 0.85 0.95 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
2.05 2.88 4.00 |
| 19/10 18:00 |
11 FT |
Elite 3000 Helsingor[2] Svebolle[15] (Hòa) |
1 0 |
2 | 0.90 0.90 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
1.13 11.16 7.27 |
| 18/10 20:00 |
11 FT |
B93 Copenhagen Hvidovre IF (Hòa) |
1 2 |
2.5 u |
0.36 2.00 |
3.97 1.64 3.96 |
||
| 18/10 20:00 |
11 FT |
Sollerod Vedbaek Nykobing Falster (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 18/10 18:00 |
11 FT |
B 1908 Holbaek (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
0.44 1.70 |
1.80 3.60 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá