| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/11 19:30 |
14 FT |
Bijelo Brdo[13] Dugopolje[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.02 0.82 |
2.5 u |
1.03 0.79 |
2.30 2.75 3.20 |
| 23/11 19:30 |
14 FT |
Radnik Sesvete[4] Orijent Rijeka[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.85 0.98 |
2-2.5 u |
0.95 0.86 |
1.85 4.62 3.39 |
| 23/11 19:30 |
14 FT |
Cibalia[16] Hrvatski Dragovoljac[12] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.95 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
2.63 2.45 3.20 |
| 23/11 19:30 |
14 FT |
Kustosija[14] Croatia Zmijavci[6] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.92 0.92 |
2-2.5 u |
0.87 0.94 |
2.71 2.71 3.21 |
| 23/11 19:30 |
14 FT |
HNK Sibenik Dubrava Tim Kabel (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 23/11 19:30 |
14 FT |
Solin Osijek B (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 23/11 19:00 |
14 FT |
Dinamo Zagreb B Hajduk Split B (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 22/11 22:59 |
14 FT |
Medjimurje[8] Rudes[5] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.96 0.80 |
2.25 u |
0.91 0.85 |
2.21 2.83 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá