| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/04 17:30 |
25 FT |
Sandecja Wisla Plock (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.25 0.65 |
3.65 1.93 3.20 |
| 11/04 22:45 |
25 FT |
Chrobry Glogow[13] Zaglebie Lubin[1] (Hòa) |
0 0 |
1 |
1.07 0.84 |
2.5 u |
0.93 0.90 |
6.12 1.47 3.93 |
| 11/04 22:30 |
25 FT |
Arka Gdynia[8] Flota Swinoujscie[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 1.00 0.89 |
2-2.5 u |
1.03 0.85 |
1.64 4.95 3.35 |
| 11/04 22:00 |
25 FT |
Miedz Legnica[10] Stomil Olsztyn OKS 1945[6] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.80 1.11 |
2.5 u |
0.91 0.97 |
1.40 7.50 3.90 |
| 11/04 22:00 |
25 FT |
GKS Katowice[11] Bytovia Bytow[15] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.84 1.06 |
2-2.5 u |
1.03 0.85 |
2.00 3.45 3.15 |
| 11/04 22:00 |
25 FT |
Olimpia Grudziadz[4] Pogon Siedlce[17] (Hòa) |
0 1 |
1 | 1.04 0.85 |
2.5 u |
0.99 0.89 |
1.46 6.25 3.75 |
| 11/04 21:30 |
25 FT |
Dolcan Zabki[5] Wigry Suwalki[12] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.83 0.98 |
2-2.5 u |
0.95 0.81 |
1.76 4.20 3.30 |
| 11/04 19:00 |
25 FT |
Widzew lodz[18] LKS Nieciecza[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
1.13 0.75 |
2.5 u |
1.06 0.81 |
4.75 1.70 3.75 |
| 11/04 18:00 |
25 FT |
GKS Tychy[16] Chojniczanka Chojnice[7] (Hòa) |
3 3 |
0-0.5 |
0.80 1.05 |
2.5 u |
1.40 0.57 |
3.00 2.38 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá