| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/11 16:30 |
15 FT |
Bregenz[16] First Vienna[7] (Hòa) |
3 0 |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
3.10 2.15 3.40 |
| 30/11 02:00 |
15 FT |
Rapid Vienna Amateure[11] Sturm Graz Amat.[15] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.83 0.98 |
3 u |
1.00 0.80 |
2.10 3.10 3.60 |
| 29/11 02:30 |
15 FT |
Floridsdorfer AC Wien[5] Trenkwalder Admira[2] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
2.70 2.55 3.25 |
| 29/11 00:00 |
15 FT |
SKU Amstetten[3] Austria Lustenau[4] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.20 3.00 3.40 |
| 29/11 00:00 |
15 FT |
Wsc Hertha Wels[13] St.Polten[1] (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
4.50 1.75 3.50 |
| 29/11 00:00 |
15 FT |
Kapfenberg Superfund[10] Austria Wien Amateure[9] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.93 0.88 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
2.20 3.10 3.40 |
| 29/11 00:00 |
15 FT |
Liefering[8] SK Austria Klagenfurt[6] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.90 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá