| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 12:00 |
6 FT |
Suwon Samsung Bluewings[1] FC Seoul[10] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.82 1.11 |
2.5 u |
0.86 1.04 |
2.20 2.81 3.32 |
| 14/04 12:00 |
6 FT |
Seongnam FC[14] Jeonbuk Hyundai Motors[4] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.94 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.90 |
3.51 1.90 3.32 |
| 13/04 14:00 |
6 FT |
Ulsan Hyundai Horang-i[3] Busan I'Park[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.87 1.05 |
2.5 u |
1.02 0.88 |
1.91 3.52 3.27 |
| 13/04 13:00 |
6 FT |
Jeju United FC[6] Gangwon FC[12] (Hòa) |
4 0 |
1 | 1.02 0.90 |
2.5 u |
0.85 1.05 |
1.49 5.44 3.85 |
| 13/04 13:00 |
6 FT |
Chunnam Dragons[13] Daejeon Citizen[9] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.96 0.96 |
2.5 u |
1.05 0.85 |
2.37 2.66 3.20 |
| 13/04 13:00 |
6 FT |
Daegu FC[11] Incheon United FC[5] (Hòa) |
1 3 |
0 | 1.08 0.84 |
2-2.5 u |
0.86 1.04 |
2.93 2.24 3.09 |
| 13/04 12:00 |
6 FT |
Gyeongnam FC[7] Pohang Steelers[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
1.02 0.90 |
2.5 u |
1.04 0.86 |
2.72 2.32 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá