| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/11 19:00 |
36 FT |
Flora Tallinn[1] Levadia Tallinn[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.93 0.83 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
1.90 3.30 3.40 |
| 12/11 19:00 |
36 FT |
Trans Narva[7] Kuressaare[5] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.80 0.96 |
2.5-3 u |
0.85 0.91 |
2.02 2.92 3.55 |
| 12/11 19:00 |
36 FT |
Tartu JK Tammeka[6] Paide Linnameeskond[3] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 |
0.79 0.97 |
3 u |
0.95 0.81 |
6.50 1.44 4.20 |
| 12/11 19:00 |
36 FT |
JK Tallinna Kalev[8] Nomme JK Kalju[4] (Hòa) |
0 3 |
1.5 |
0.79 0.97 |
3-3.5 u |
0.86 0.90 |
5.80 1.35 4.80 |
| 12/11 00:00 |
36 FT |
Tallinna Jk Legion[9] Parnu Linnameeskond[10] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.89 0.86 |
3 u |
0.89 0.86 |
2.15 2.85 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá