| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/04 00:00 |
8 FT |
Levadia Tallinn[1] Trans Narva[3] (Hòa) |
3 2 |
1.5-2 | 0.87 0.87 |
3-3.5 u |
0.97 0.78 |
1.21 10.50 6.00 |
| 21/04 23:30 |
8 FT |
Paide Linnameeskond[2] Nomme JK Kalju[6] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.86 0.86 |
2.5 u |
0.49 1.48 |
1.52 4.80 4.30 |
| 21/04 21:30 |
8 FT |
Kuressaare[10] Parnu Linnameeskond[9] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.96 0.77 |
2.5 u |
0.72 1.02 |
2.20 2.75 3.50 |
| 20/04 22:59 |
8 FT |
Tartu JK Tammeka[4] Tallinna Jk Legion[6] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.89 0.94 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
3.20 2.20 3.10 |
| 20/04 22:45 |
8 FT |
Viljandi Jk Tulevik[7] Flora Tallinn[8] (Hòa) |
3 3 |
2-2.5 |
1.02 0.83 |
3-3.5 u |
0.84 0.99 |
14.50 1.11 8.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá