| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 19:00 |
35 FT |
Nomme JK Kalju[3] Tartu JK Tammeka[9] (Hòa) |
1 0 |
2-2.5 | 1.33 0.58 |
3.5 u |
0.89 0.87 |
1.17 8.90 6.65 |
| 01/11 19:00 |
35 FT |
JK Sillamae Kalev Viljandi Jk Tulevik (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 31/10 19:00 |
35 FT |
Levadia Tallinn[2] Flora Tallinn[1] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.55 1.38 |
3 u |
1.23 0.63 |
2.15 2.55 3.50 |
| 31/10 19:00 |
35 FT |
Parnu Linnameeskond[8] Paide Linnameeskond[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.40 0.56 |
3 u |
0.65 1.21 |
3.25 2.02 3.15 |
| 31/10 00:00 |
35 FT |
Trans Narva[6] FCI Tallinn[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.13 0.71 |
2.5-3 u |
0.91 0.90 |
3.60 1.76 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá