| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Salisbury City[22] Dorking[8] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
3.30 2.00 3.30 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Bath City[18] Horsham[7] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.60 2.38 3.20 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Chesham United[11] Chippenham Town[24] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.53 4.75 4.00 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Maidstone United[6] Tonbridge Angels[16] (Hòa) |
1 2 |
1.25 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.42 5.00 4.50 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Enfield Town[20] Eastbourne Borough[23] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.90 2.10 3.40 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Torquay United[5] AFC Hornchurch[1] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.05 3.00 3.40 |
| 01/11 22:00 |
15 FT |
Dagenham and Redbridge[17] Farnborough Town[19] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.05 3.20 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá