| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 22:00 |
5 FT |
Billericay Town[19] Ebbsfleet United[4] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.82 1.02 |
2.75 u |
0.89 0.93 |
2.90 2.20 3.60 |
| 31/10 22:00 |
5 FT |
Braintree Town[21] Hemel Hempstead Town[20] (Hòa) |
3 4 |
0.25 |
1.01 0.83 |
3 u |
1.02 0.80 |
2.70 2.35 3.50 |
| 31/10 22:00 |
5 FT |
Dartford[7] Havant and Waterlooville[10] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 1.08 0.72 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
2.25 2.80 3.40 |
| 31/10 22:00 |
5 FT |
Dulwich Hamlet[18] Chelmsford City[9] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.89 0.96 |
3 u |
0.83 1.02 |
2.63 2.38 3.40 |
| 31/10 22:00 |
5 FT |
Eastbourne Borough[11] Welling United[15] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
2.15 2.95 3.60 |
| 31/10 22:00 |
5 FT |
Hungerford Town[2] Dorking[1] (Hòa) |
2 0 |
0.75 |
0.88 0.92 |
3 u |
0.92 0.88 |
3.60 1.78 4.20 |
| 31/10 22:00 |
5 FT |
Maidstone United[5] Concord Rangers[16] (Hòa) |
6 0 |
0.75 | 0.92 0.88 |
2.75 u |
0.82 0.98 |
1.72 4.33 3.75 |
| 31/10 22:00 |
5 FT |
Oxford City[3] Hampton & Richmond[17] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.98 0.87 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.10 3.75 |
| 31/10 22:00 |
5 FT |
Slough Town[12] Bath City[13] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 1.05 0.75 |
2.75 u |
0.98 0.82 |
2.35 2.80 3.40 |
| 31/10 22:00 |
5 FT |
St Albans City[6] Chippenham Town[8] (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 0.98 0.82 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.35 2.70 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá