Kèo bóng đá Đảo Sip mùa 2021-2022 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
21/05
22:00
xuống hạng
FT
Doxa Katokopias[10]
PAEEK Keryneias[11]
(Hòa)
0
0
1.5 0.95
0.95
3-3.5
u
1.01
0.88
1.31
7.00
5.10
20/05
22:59
xuống hạng
FT
Omonia Nicosia FC[7]
Olympiakos Nicosia[9]
(Hòa)
1
1
0.5 0.88
0.91
2.5
u
1.00
0.85
1.83
3.75
3.30
20/05
22:59
xuống hạng
FT
Ethnikos Achnas[12]
AEL Limassol[8]
(Hòa)
1
2

0-0.5
0.83
0.97
2.5
u
0.85
0.98
2.74
2.25
3.25
16/05
22:59
xuống hạng
FT
AEL Limassol[8]
Doxa Katokopias[10]
(Hòa)
3
1
0.5 1.02
0.82
2-2.5
u
0.83
1.00
1.91
3.50
3.20
16/05
22:59
xuống hạng
FT
Olympiakos Nicosia[9]
Ethnikos Achnas[12]
(Hòa)
1
1
0.5 0.93
0.91
2-2.5
u
0.95
0.88
1.95
3.50
3.10
14/05
22:00
xuống hạng
FT
PAEEK Keryneias[11]
Omonia Nicosia FC[7]
(Hòa)
2
5

1.5
0.88
0.96
3
u
0.94
0.88
7.60
1.29
4.70
09/05
22:59
xuống hạng
FT
Doxa Katokopias[10]
Ethnikos Achnas[12]
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.98
0.82
2-2.5
u
0.83
1.02
2.23
2.75
3.24
07/05
22:59
xuống hạng
FT
Omonia Nicosia FC[7]
AEL Limassol[8]
(Hòa)
3
2
0.5 0.80
1.00
2.5
u
1.02
0.83
1.75
4.00
3.40
06/05
22:59
xuống hạng
FT
Olympiakos Nicosia[9]
PAEEK Keryneias[11]
(Hòa)
4
3
1-1.5 0.94
0.85
2.5
u
0.83
1.00
1.40
6.50
4.00
01/05
22:59
xuống hạng
FT
Doxa Katokopias[10]
Omonia Nicosia FC[7]
(Hòa)
0
2

0-0.5
1.07
0.81
2-2.5
u
1.02
0.79
3.50
1.95
3.15
30/04
22:00
xuống hạng
FT
Ethnikos Achnas[12]
PAEEK Keryneias[11]
(Hòa)
0
0
1-1.5 0.90
0.95
2.5-3
u
0.83
1.01
1.41
7.27
4.87
29/04
22:59
xuống hạng
FT
AEL Limassol[8]
Olympiakos Nicosia[9]
(Hòa)
0
4
0-0.5 1.05
0.81
2
u
0.80
1.05
2.27
2.80
3.10
20/04
21:00
xuống hạng
FT
Ethnikos Achnas[12]
Omonia Nicosia FC[7]
(Hòa)
0
0

0.5
0.79
1.04
2-2.5
u
0.88
0.92


18/04
22:59
xuống hạng
FT
PAEEK Keryneias[11]
AEL Limassol[8]
(Hòa)
0
3

1
0.81
1.05
2-2.5
u
0.84
1.01
5.00
1.53
3.70
17/04
21:00
xuống hạng
FT
Omonia Nicosia FC[7]
Ethnikos Achnas[12]
(Hòa)
1
0
0.5-1 0.86
1.00
2.5
u
0.94
0.91
1.54
4.90
3.80
16/04
21:00
xuống hạng
FT
Olympiakos Nicosia[9]
Doxa Katokopias[10]
(Hòa)
1
0



u



11/04
22:59
xuống hạng
FT
PAEEK Keryneias[11]
Doxa Katokopias[10]
(Hòa)
0
3

1
0.88
0.98
2.5
u
0.92
0.93
5.40
1.49
3.80
09/04
21:00
xuống hạng
FT
AEL Limassol[8]
Ethnikos Achnas[12]
(Hòa)
2
0



u



08/04
22:59
xuống hạng
FT
Olympiakos Nicosia[9]
Omonia Nicosia FC[7]
(Hòa)
3
0
0 1.20
0.55
2-2.5
u
1.00
0.82
3.00
2.20
3.00
04/04
21:00
xuống hạng
FT
Omonia Nicosia FC[7]
PAEEK Keryneias[11]
(Hòa)
4
2
1.5 0.96
0.90
2.5-3
u
0.96
0.89
1.24
9.90
4.70
03/04
20:00
xuống hạng
FT
Doxa Katokopias[10]
AEL Limassol[8]
(Hòa)
0
1
0 1.10
0.80
2-2.5
u
1.06
0.83
2.80
2.40
3.10
02/04
21:00
xuống hạng
FT
Ethnikos Achnas[12]
Olympiakos Nicosia[9]
(Hòa)
1
0
0 0.99
0.87
2
u
0.87
0.98
2.70
2.50
2.90
19/03
22:00
xuống hạng
FT
AEL Limassol[8]
Omonia Nicosia FC[7]
(Hòa)
1
1



u



19/03
00:00
xuống hạng
FT
PAEEK Keryneias[11]
Olympiakos Nicosia[9]
(Hòa)
0
1

0.5-1
0.95
0.91
2.5
u
0.86
0.99
4.30
1.71
3.60
18/03
22:00
xuống hạng
FT
Ethnikos Achnas[12]
Doxa Katokopias[10]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.95
0.91
2.5
u
0.99
0.86
2.25
3.00
3.15
15/03
00:00
xuống hạng
FT
PAEEK Keryneias[11]
Ethnikos Achnas[12]
(Hòa)
0
4
0 1.13
0.74
2-2.5
u
0.83
1.02
2.90
2.30
3.00
12/03
22:00
xuống hạng
FT
Omonia Nicosia FC[7]
Doxa Katokopias[10]
(Hòa)
2
2
1 0.84
1.02
2.5
u
0.89
0.96
1.44
5.70
4.00
12/03
00:00
xuống hạng
FT
Olympiakos Nicosia[9]
AEL Limassol[8]
(Hòa)
0
1
0 1.04
0.82
2-2.5
u
0.99
0.86
2.60
2.36
3.20
08/03
00:00
xuống hạng
FT
AEL Limassol[8]
PAEEK Keryneias[11]
(Hòa)
2
1
1 0.77
1.04
2.5
u
0.95
0.88
1.45
6.00
3.80
05/03
00:00
xuống hạng
FT
Doxa Katokopias[10]
Olympiakos Nicosia[9]
(Hòa)
1
1
0-0.5 1.09
0.75
2-2.5
u
1.02
0.80
2.42
2.69
2.99
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp