| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/08 21:00 |
1/16 FT |
OTMK Olmaliq[UZB D1-6] Metallurg Bekobod[UZB D1-8] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.83 0.89 |
2-2.5 u |
0.88 0.84 |
1.64 4.80 3.50 |
| 24/08 21:00 |
1/16 FT |
Qizilqum Zarafshon[UZB D1-5] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-11] (Hòa) |
2 1 |
1 | 3 u |
|
||
| 24/08 21:00 |
1/16 FT |
Sogdiana Jizak[UZB D1-4] Mashal Muborak[UZB D1A-3] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 23/08 21:00 |
1/16 FT |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-7] Navbahor Namangan[UZB D1-1] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.77 0.96 |
2 u |
0.93 0.79 |
5.00 1.72 3.15 |
| 23/08 21:00 |
1/16 FT |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-3] Shurtan Guzor[UZB D1A-7] (Hòa) |
5 0 |
2 | 3 u |
|
||
| 23/08 21:00 |
1/16 FT |
Termez Surkhon[UZB D1-12] Nasaf Qarshi[UZB D1-2] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.75 0.99 |
2-2.5 u |
0.75 0.98 |
5.50 1.55 3.60 |
| 22/08 18:30 |
1/16 FT |
Andijon[UZB D1A-2] Turon Nukus[UZB D1A-1] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 21/08 21:00 |
1/16 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-10] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.97 0.91 |
2-2.5 u |
1.19 0.70 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá