Kèo bóng đá Cúp quốc gia Singapore mùa 2025 vòng bảng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
30/03
19:30
bảng
FT
Bangkok Glass Pathum
Home United FC
(Hòa)
1
1



u



29/03
19:30
bảng
FT
Hougang United FC[6]
Tampines Rovers FC[2]
(Hòa)
1
5



u



29/03
19:30
bảng
FT
Balestier Khalsa FC[5]
Tanjong Pagar Utd[9]
(Hòa)
3
0



u



28/03
19:30
bảng
FT
Young Lions[8]
Albirex Niigata FC[4]
(Hòa)
7
1

1
1.00
0.85
3.75
u
0.83
1.03
4.10
1.53
4.75
27/03
19:30
bảng
FT
Geylang United FC[3]
Home United FC[1]
(Hòa)
1
3

1
0.98
0.88
3.5
u
0.90
0.95
5.00
1.50
4.50
16/03
19:30
bảng
FT
Tampines Rovers FC[2]
Young Lions[8]
(Hòa)
4
1



u



16/03
19:30
bảng
FT
Home United FC[1]
Balestier Khalsa FC[5]
(Hòa)
4
1



u



15/03
19:30
bảng
FT
DPMM FC[7]
Hougang United FC[6]
(Hòa)
1
5

0.25
0.88
0.98
3.5
u
0.90
0.95
2.55
2.10
4.10
15/03
19:30
bảng
FT
Tanjong Pagar Utd[9]
Geylang United FC[3]
(Hòa)
1
0

1.75
0.98
0.88
3.75
u
0.98
0.88
7.50
1.25
5.50
03/03
19:30
bảng
FT
DPMM FC[7]
Albirex Niigata FC[4]
(Hòa)
3
1

0.75
0.93
0.93
3.25
u
0.88
0.98
3.60
1.67
4.10
02/03
19:30
bảng
FT
Balestier Khalsa FC
Bangkok Glass Pathum
(Hòa)
1
2

0.5
0.85
1.00
3.75
u
0.88
0.98
2.90
1.91
4.00
01/03
17:00
bảng
FT
Hougang United FC[6]
Young Lions[7]
(Hòa)
0
3
1.25 0.93
0.93
4.25
u
1.00
0.85
1.45
4.50
5.00
16/02
17:00
bảng
FT
Home United FC[1]
Tanjong Pagar Utd[9]
(Hòa)
4
1
2.75 1.00
0.85
4.25
u
0.98
0.88
1.13
17.00
8.50
16/02
17:00
bảng
FT
Bangkok Glass Pathum
Geylang United FC
(Hòa)
2
2
1.25 0.90
0.95
3.25
u
0.93
0.93
1.42
4.50
5.50
15/02
17:00
bảng
FT
Albirex Niigata FC[5]
Tampines Rovers FC[2]
(Hòa)
1
2

1
0.88
0.98
3.75
u
0.93
0.93
3.80
1.57
4.75
15/02
17:00
bảng
FT
Young Lions[7]
DPMM FC[8]
(Hòa)
0
2

0.5
0.88
0.98
3.75
u
0.93
0.93
3.20
1.90
3.70
02/02
17:00
bảng
FT
Geylang United FC[3]
Balestier Khalsa FC[5]
(Hòa)
4
5
1 0.85
1.00
4.5
u
0.85
1.00
1.53
3.80
5.00
02/02
17:00
bảng
FT
Tanjong Pagar Utd
Bangkok Glass Pathum
(Hòa)
1
2

0.5
0.85
1.00
4
u
1.03
0.83
3.00
1.90
3.80
01/02
17:40
bảng
FT
Tampines Rovers FC[2]
DPMM FC[8]
(Hòa)
1
1
1.5 0.85
1.00
4.25
u
1.03
0.83
1.33
5.50
5.50
01/02
17:00
bảng
FT
Albirex Niigata FC[4]
Hougang United FC[6]
(Hòa)
1
2
0 0.88
0.98
3.75
u
1.00
0.85
2.25
2.50
3.75
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp