| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/04 01:00 |
4 FT |
Schifflingen[LUX D1-15] Us Mondorf-les-bains[LUX D1-10] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.98 0.77 |
3 u |
0.96 0.79 |
2.20 2.60 3.60 |
| 04/04 01:00 |
4 FT |
Ff Norden 02 Una Strassen[LUX D1-9] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 04/04 01:00 |
4 FT |
Us Rumelange Jeunesse Esch[LUX D1-5] (Hòa) |
0 5 |
1.75 |
0.92 0.82 |
3.25 u |
0.94 0.81 |
10.00 1.17 6.50 |
| 04/04 01:00 |
4 FT |
Mondercange[LUX D1-14] Differdange 03[LUX D1-1] (Hòa) |
0 3 |
2.25 |
0.78 0.97 |
3.5 u |
0.85 0.90 |
13.00 1.10 9.00 |
| 04/04 01:00 |
4 FT |
Hostert Racing Union Luxemburg[LUX D1-8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.86 0.88 |
3.25 u |
0.84 0.91 |
3.10 1.83 4.00 |
| 04/04 01:00 |
4 FT |
Alisontia Steinsel Progres Niedercorn[LUX D1-4] (Hòa) |
1 3 |
2.5 |
0.79 0.96 |
3.5 u |
0.84 0.91 |
13.00 1.10 9.00 |
| 04/04 01:00 |
4 FT |
Bettembourg Swift Hesperange[LUX D1-3] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá