| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/04 22:59 |
chung kết FT |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-3] Samtredia[GEO D1-6] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.98 0.82 |
2-2.5 u |
0.79 1.00 |
1.90 3.50 3.20 |
| 22/11 22:00 |
chung kết FT |
Merani Martvili Torpedo Kutaisi (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.86 0.84 |
3 u |
0.98 0.72 |
3.95 1.58 3.75 |
| 02/11 19:00 |
chung kết FT |
Dinamo Tbilisi Torpedo Kutaisi (Hòa) |
2 3 |
1 | 0.86 0.90 |
2.5 u |
0.86 0.90 |
1.41 7.40 3.90 |
| 02/11 17:00 |
chung kết FT |
Merani Martvili Chikhura Sachkhere (Hòa) |
3 0 |
0.5 |
0.50 1.25 |
2.5 u |
0.86 0.85 |
3.75 1.70 3.40 |
| 19/10 20:00 |
chung kết FT |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-3] (Hòa) |
3 1 |
2 | 1.00 0.84 |
3-3.5 u |
1.16 0.66 |
1.16 11.00 6.00 |
| 19/10 18:00 |
chung kết FT |
Chikhura Sachkhere[GEO D1-1] Samtredia[GEO D1-1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.86 0.91 |
2.5 u |
0.97 0.80 |
2.06 2.81 3.25 |
| 19/10 18:00 |
chung kết FT |
Merani Martvili[GEO D2-3] Kolkheti Poti[GEO D1-3] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.75 1.01 |
2.5 u |
1.28 0.55 |
3.65 1.82 3.05 |
| 19/10 18:00 |
chung kết FT |
Sulori Vani[GEO D2-6] Torpedo Kutaisi (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.92 0.85 |
3 u |
0.76 1.01 |
6.80 1.26 4.85 |
| 21/09 19:15 |
chung kết FT |
Borjomi Dinamo Tbilisi (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 21/09 19:00 |
chung kết FT |
Merani Martvili Dila Gori[GEO D1-5] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 21/09 19:00 |
chung kết FT |
Sioni Bolnisi[GEO D1-6] Kolkheti Poti[GEO D1-3] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.56 1.05 |
2.5 u |
0.81 0.80 |
1.40 5.50 3.90 |
| 21/09 19:00 |
chung kết FT |
Sulori Vani[GEO D2-5] Guria Lanchkhuti[GEO D1-4] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 21/09 19:00 |
chung kết FT |
Kolkheti Khobi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 21/09 19:00 |
chung kết FT |
Liakhvi Achabeti Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 21/09 19:00 |
chung kết FT |
Chkherimela Kharagauli Samtredia (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 21/09 19:00 |
chung kết FT |
Lazika Torpedo Kutaisi (Hòa) |
3 4 |
u |
|
|||
| 24/08 19:30 |
chung kết FT |
Borjomi[GEO D2-2] Sapovnela Terjola[GEO D2-9] (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 24/08 19:30 |
chung kết FT |
Kolkheti Khobi Spartaki Tskhinvali[GEO D1-6] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 24/08 19:30 |
chung kết FT |
Lazika Gardabani (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 23/08 19:50 |
chung kết FT |
Sulori Vani[GEO D2-5] Baia Zugdidi (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 23/08 19:40 |
chung kết FT |
Chkherimela Kharagauli Saburtalo Tbilisi (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 23/08 19:30 |
chung kết FT |
Imereti Khoni Sioni Bolnisi (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 23/08 19:30 |
chung kết FT |
Samgurali Tskh Torpedo Kutaisi[GEO D1-4] (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
| 23/08 19:30 |
chung kết FT |
Merani Martvili Dinamo Batumi (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 23/08 19:30 |
chung kết FT |
Gagra[GEO D2-1] Guria Lanchkhuti[GEO D1-3] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 23/08 19:30 |
chung kết FT |
Chiatura[GEO D2-3] Kolkheti Poti (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 23/08 19:30 |
chung kết FT |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-6] Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-5] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 23/08 19:30 |
chung kết FT |
Liakhvi Achabeti Shukura Kobuleti (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 15/08 20:00 |
chung kết FT |
Skuri Tsalenjikha Imereti Khoni (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 15/08 20:00 |
chung kết FT |
Chiatura Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 15/08 20:00 |
chung kết FT |
Gardabani Mark Stars (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 15/08 20:00 |
chung kết FT |
Sulori Vani Metalurgi Rustavi (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá