| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/04 02:15 |
chung kết FT |
Pyramids[EGY D1-3] Al Ahly[EGY D1-1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
2 u |
0.73 1.03 |
3.50 2.15 3.00 |
| 04/02 00:00 |
chung kết | Pyramids[EGY D1-2] Al Ahly[EGY D1-1] (Hòa) |
? ? |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
2 u |
0.73 1.03 |
3.50 2.15 3.00 |
| 16/08 01:00 |
chung kết FT |
El Zamalek[EGY D1-1] El Ismaily[EGY D1-9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.77 0.96 |
2-2.5 u |
0.77 0.95 |
1.73 4.40 3.25 |
| 15/08 01:00 |
chung kết FT |
Al Ahly[EGY D1-3] Misr El Maqasah[EGY D1-18] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.95 0.78 |
2.5 u |
0.97 0.77 |
1.31 8.00 4.70 |
| 13/08 01:00 |
chung kết FT |
Enppi[EGY D1-9] National Bank Of Egypt Sc[EGY D1-6] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.77 0.96 |
2-2.5 u |
1.00 0.74 |
2.05 3.38 3.05 |
| 07/07 23:00 |
chung kết FT |
EL Masry[EGY D1-10] El Sharqia Dokhan[EGY D1-17] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.79 0.91 |
2.5 u |
0.92 0.77 |
1.60 4.75 3.45 |
| 07/07 23:00 |
chung kết FT |
El Ismaily[EGY D1-16] Enppi[EGY D1-11] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.86 1.06 |
2-2.5 u |
0.99 0.92 |
2.44 2.80 3.10 |
| 07/07 02:00 |
chung kết FT |
Pyramids[EGY D1-2] Ceramica Cleopatra[EGY D1-12] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.81 0.88 |
2 u |
0.82 0.87 |
1.60 5.25 3.30 |
| 05/07 23:00 |
chung kết FT |
Smouha SC[EGY D1-5] Kafr El Shaikh (Hòa) |
6 1 |
1.5-2 | 0.99 0.81 |
2.5 u |
0.87 0.91 |
1.20 12.00 5.00 |
| 03/07 23:00 |
chung kết FT |
El Ismaily[EGY D1-16] Ghazl El Mahallah[EGY D1-13] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.03 0.87 |
2 u |
0.81 1.07 |
2.70 2.49 3.05 |
| 02/07 01:00 |
chung kết FT |
El Mokawloon El Gounah (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.04 0.71 |
2 u |
0.83 0.90 |
2.35 2.92 2.70 |
| 14/06 01:00 |
chung kết FT |
El Zamalek[EGY D1-1] El Daklyeh (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 0.84 0.88 |
2.5 u |
0.79 0.95 |
1.31 7.07 4.27 |
| 12/06 23:30 |
chung kết FT |
EL Masry[EGY D1-14] El Mansurah (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.90 0.89 |
2-2.5 u |
0.93 0.85 |
1.45 6.50 3.60 |
| 18/03 20:00 |
chung kết FT |
Smouha SC[EGY D1-4] Alaab Damanhour (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.88 0.85 |
2.5 u |
0.80 0.93 |
1.21 9.61 4.91 |
| 14/03 20:00 |
chung kết FT |
Misr El Maqasah[EGY D1-15] Bani Ebaid (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 13/03 23:00 |
chung kết FT |
National Bank Of Egypt Sc[EGY D1-5] Aswan (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.85 0.87 |
2-2.5 u |
0.83 0.90 |
1.62 4.49 3.34 |
| 13/03 20:00 |
chung kết FT |
Ghazl El Mahallah[EGY D1-13] El Sharqia Dokhan[EGY D1-16] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.88 0.92 |
2.5 u |
0.96 0.84 |
1.59 4.11 3.43 |
| 12/03 23:00 |
chung kết FT |
Ceramica Cleopatra[EGY D1-12] Ittihad Alexandria[EGY D1-9] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.95 0.79 |
2 u |
0.84 0.88 |
2.25 3.12 2.68 |
| 12/03 23:00 |
chung kết FT |
El Ismaily[EGY D1-18] Petrojet (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.87 0.93 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.01 2.95 3.09 |
| 11/03 23:00 |
chung kết FT |
Pharco[EGY D1-8] Kafr El Shaikh (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.83 0.89 |
1.5-2 u |
0.74 0.99 |
1.89 4.20 3.05 |
| 11/03 20:00 |
chung kết FT |
Enppi[EGY D1-11] Dayrot (Hòa) |
7 1 |
1 | 0.77 0.93 |
2-2.5 u |
0.93 0.77 |
1.39 6.10 3.70 |
| 10/03 23:00 |
chung kết FT |
El Mokawloon[EGY D1-17] Telecom Egypt (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.76 0.98 |
2 u |
0.74 1.01 |
1.76 5.29 2.83 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá