Kèo bóng đá Cúp Liên Đoàn Phần Lan mùa 2025 vòng bảng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
15/02
21:00
bảng
FT
AC Oulu[8]
Jaro[3]
(Hòa)
4
0
0.75 0.88
0.93
2.5
u
0.83
0.98
1.62
4.50
3.50
15/02
19:45
bảng
FT
Ilves Tampere[9]
VPS Vaasa[7]
(Hòa)
1
0
1 0.88
0.93
2.75
u
0.78
1.03
1.50
5.00
4.00
15/02
19:30
bảng
FT
SJK Seinajoki[12]
KuPS[5]
(Hòa)
1
3
0 1.03
0.78
2.75
u
0.78
1.03
2.60
2.30
3.40
15/02
19:00
bảng
FT
Inter Turku[2]
Gnistan[10]
(Hòa)
2
0
0.5 0.85
0.95
3
u
0.98
0.83
1.80
3.50
3.70
14/02
20:00
bảng
FT
HJK Helsinki[1]
IFK Mariehamn[6]
(Hòa)
2
1
2.5 0.98
0.83
3.5
u
0.98
0.83
1.10
21.00
8.50
08/02
22:59
bảng
FT
VPS Vaasa[7]
AC Oulu[8]
(Hòa)
2
1
0.25 0.90
0.90
2.75
u
0.90
0.90
2.10
2.88
3.40
08/02
22:00
bảng
FT
HJK Helsinki[1]
Haka[4]
(Hòa)
3
1
1 0.90
0.90
2.75
u
0.80
1.00
1.53
5.50
3.80
08/02
20:30
bảng
FT
Jaro[3]
KuPS[5]
(Hòa)
0
0

1.25
0.80
1.00
3
u
0.98
0.83
5.50
1.44
4.10
08/02
19:00
bảng
FT
KTP Kotka[11]
Inter Turku[2]
(Hòa)
1
2

1
0.93
0.88
3
u
0.80
1.00
4.75
1.53
4.00
08/02
19:00
bảng
FT
Gnistan[10]
IFK Mariehamn[6]
(Hòa)
4
0
1 0.90
0.90
2.75
u
0.83
0.98
1.50
4.75
4.00
01/02
21:00
bảng
FT
AC Oulu[8]
Ilves Tampere[9]
(Hòa)
1
2

0.5
0.90
0.90
2.75
u
0.85
0.95
3.40
1.85
3.60
01/02
20:30
bảng
FT
Jaro[3]
SJK Seinajoki[12]
(Hòa)
1
2

1
0.90
0.90
3
u
0.95
0.85
5.25
1.48
4.10
01/02
20:00
bảng
FT
KuPS[5]
VPS Vaasa[7]
(Hòa)
2
0
0.75 0.95
0.85
2.75
u
0.88
0.93
1.70
4.00
3.75
01/02
19:00
bảng
FT
Gnistan[10]
KTP Kotka[11]
(Hòa)
3
0
1 1.00
0.80
3.25
u
1.00
0.80
1.57
4.20
4.00
01/02
19:00
bảng
FT
Haka[4]
Inter Turku[2]
(Hòa)
1
2

0.5
0.98
0.83
3
u
0.85
0.95
3.60
1.80
3.75
26/01
19:00
bảng
FT
Inter Turku[2]
IFK Mariehamn[6]
(Hòa)
2
0
1 0.80
1.00
2.75
u
0.80
1.00
1.50
4.75
4.20
25/01
22:59
bảng
FT
VPS Vaasa[7]
Jaro[3]
(Hòa)
2
0
0.75 0.88
0.93
2.75
u
0.83
0.98
1.65
4.10
3.80
25/01
19:45
bảng
FT
Ilves Tampere[9]
SJK Seinajoki[12]
(Hòa)
1
1
1 0.98
0.83
3.25
u
1.03
0.78
1.57
4.50
4.00
22/01
19:00
bảng
FT
Haka
KTP Kotka
(Hòa)
3
1
0 0.88
0.93
3
u
0.88
0.93
2.40
2.50
3.60
18/01
20:00
bảng
FT
KuPS[1]
Ilves Tampere[3]
(Hòa)
3
4
0.25 0.98
0.83
2.5
u
0.88
0.93
2.15
3.00
3.20
17/01
19:00
bảng
FT
Inter Turku[7]
HJK Helsinki[2]
(Hòa)
1
2
0.25 0.83
0.98
2.75
u
0.90
0.90
2.00
3.30
3.20
11/01
19:00
bảng
FT
HJK Helsinki[2]
Gnistan[8]
(Hòa)
0
1

1.25
0.90
0.90
3.25
u
0.90
0.90
5.25
1.40
4.50
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp