| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 00:00 |
1 FT |
Giza Hoyvik B71 Sandur (Hòa) |
1 2 |
2 |
1.00 0.80 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
13.00 1.17 6.00 |
| 10/04 00:00 |
1 FT |
Toftir B68 IF Fuglafjordur (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 0.80 1.00 |
3 u |
0.80 1.00 |
1.29 9.00 5.00 |
| 08/04 00:30 |
1 FT |
Vikingur Gotu[9] NSI Runavik[1] (Hòa) |
3 1 |
0.25 |
0.78 1.03 |
3.25 u |
1.00 0.80 |
2.60 2.25 3.60 |
| 08/04 00:30 |
1 FT |
07 Vestur Sorvagur[10] B36 Torshavn[4] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.83 0.98 |
4.75 1.57 3.75 |
| 08/04 00:30 |
1 FT |
HB Torshavn[2] Ki Klaksvik[3] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 1.00 0.80 |
3 u |
0.80 1.00 |
2.20 2.70 3.40 |
| 07/04 23:30 |
1 FT |
Ab Argir Suduroy (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.80 1.00 |
2.90 2.05 3.60 |
| 07/04 23:30 |
1 FT |
Skala Itrottarfelag Tb Tuoroyri (Hòa) |
8 0 |
0 | 0.78 1.03 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.30 2.55 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá