Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
27/01 21:00 |
bảng FT |
Nữ Australia[11] Nữ Thái Lan[38] (Hòa) |
2 1 |
3.5 | 0.81 0.85 |
4.5 u |
0.88 0.79 |
1.03 24.86 12.43 |
27/01 21:00 |
bảng FT |
Nữ Philippines[64] Nữ Indonesia[94] (Hòa) |
6 0 |
4-4.5 | 0.76 0.88 |
6 u |
0.80 0.84 |
1.02 29.00 12.00 |
27/01 15:00 |
bảng FT |
Nữ Nhật Bản[13] Nữ Hàn Quốc[18] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.93 0.87 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.66 3.90 3.60 |
27/01 15:00 |
bảng FT |
Nữ Việt Nam[32] Nữ Myanmar[47] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.86 0.86 |
3 u |
0.77 0.96 |
1.69 3.80 4.00 |
26/01 21:00 |
bảng | Nữ Ấn Độ[55] Nữ Trung Quốc[19] (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
26/01 21:00 |
bảng FT |
Nữ Đài Loan[39] Nữ Iran[70] (Hòa) |
5 0 |
1-1.5 | 1.00 0.74 |
2.5 u |
0.58 1.27 |
1.45 6.00 4.20 |
24/01 21:00 |
bảng FT |
Nữ Việt Nam[32] Nữ Nhật Bản[13] (Hòa) |
0 3 |
4.5 |
0.85 0.75 |
5 u |
0.85 0.75 |
13.00 1.01 11.00 |
24/01 19:00 |
bảng FT |
Nữ Indonesia[94] Nữ Thái Lan[38] (Hòa) |
0 4 |
5 |
0.88 0.82 |
5.5 u |
0.82 0.86 |
|
24/01 17:00 |
bảng FT |
Nữ Philippines[64] Nữ Australia[11] (Hòa) |
0 4 |
7 |
0.87 0.83 |
7.5 u |
0.75 0.94 |
|
24/01 15:00 |
bảng FT |
Nữ Myanmar[47] Nữ Hàn Quốc[18] (Hòa) |
0 2 |
5.5 |
0.83 0.87 |
7 u |
0.88 0.81 |
|
23/01 21:00 |
bảng | Nữ Đài Loan[39] Nữ Ấn Độ[55] (Hòa) |
? ? |
0 | 1.40 0.52 |
2.5 u |
0.85 0.80 |
2.75 2.30 3.30 |
23/01 17:00 |
bảng FT |
Nữ Iran[70] Nữ Trung Quốc[19] (Hòa) |
0 7 |
5 |
0.90 0.90 |
5.5-6 u |
1.00 0.80 |
67.00 1.01 34.00 |
21/01 21:00 |
bảng FT |
Nữ Hàn Quốc[18] Nữ Việt Nam[32] (Hòa) |
3 0 |
3.5 | 0.93 0.77 |
4.5 u |
1.10 0.60 |
1.06 16.00 12.50 |
21/01 19:00 |
bảng FT |
Nữ Thái Lan[38] Nữ Philippines[64] (Hòa) |
0 1 |
1.5 | 0.82 0.90 |
3.5 u |
1.01 0.73 |
1.30 7.25 5.25 |
21/01 17:00 |
bảng FT |
Nữ Australia[11] Nữ Indonesia[94] (Hòa) |
18 0 |
8.5 | 0.90 0.90 |
9 u |
0.90 0.90 |
1.01 41.00 26.00 |
21/01 15:00 |
bảng FT |
Nữ Nhật Bản[13] Nữ Myanmar[47] (Hòa) |
0 0 |
6.5 | 0.90 0.90 |
7-7.5 u |
0.90 0.90 |
1.01 34.00 26.00 |
20/01 21:00 |
bảng FT |
Nữ Ấn Độ Nữ Iran (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 0.80 0.90 |
2.75 u |
0.90 0.80 |
1.61 4.20 3.80 |
20/01 17:00 |
bảng FT |
Nữ Trung Quốc Nữ Đài Loan (Hòa) |
4 0 |
4 | 0.80 0.90 |
4.75 u |
0.80 0.90 |
1.01 13.50 10.50 |