| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/04 00:00 |
29 FT |
Hebar Pazardzhik[16] Ludogorets Razgrad[1] (Hòa) |
0 2 |
1.75 |
1.05 0.80 |
2.75 u |
0.85 1.00 |
15.00 1.20 6.25 |
| 14/04 21:30 |
29 FT |
Slavia Sofia[9] Botev Vratsa[15] (Hòa) |
4 2 |
1 | 1.10 0.78 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
1.60 6.00 3.80 |
| 13/04 21:30 |
29 FT |
Levski Sofia[2] Cherno More Varna[4] (Hòa) |
1 2 |
0.75 | 0.88 0.98 |
2 u |
0.93 0.93 |
1.67 6.00 3.30 |
| 13/04 19:00 |
29 FT |
Arda[3] Lokomotiv Sofia[12] (Hòa) |
5 0 |
0.75 | 0.98 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
1.70 5.25 3.50 |
| 12/04 20:30 |
29 FT |
CSKA Sofia[7] Lokomotiv Plovdiv[13] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.85 1.00 |
2.75 u |
1.00 0.85 |
1.27 12.00 5.25 |
| 12/04 18:00 |
29 FT |
Botev Plovdiv[6] Septemvri Sofia[11] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.88 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
1.65 5.50 3.60 |
| 11/04 22:59 |
29 FT |
Beroe[8] Cska 1948 Sofia[10] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.80 1.05 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.55 2.90 3.10 |
| 11/04 20:30 |
29 FT |
Spartak Varna[5] Levski Krumovgrad[14] (Hòa) |
1 0 |
1 | 1.10 0.78 |
2.25 u |
1.00 0.85 |
1.57 5.75 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá