| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/10 22:59 |
14 FT |
Arda[6] Ludogorets Razgrad[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.87 0.95 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
4.00 1.70 3.55 |
| 22/10 20:30 |
14 FT |
Levski Sofia[5] Cherno More Varna[2] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 1.08 0.74 |
2-2.5 u |
1.11 0.70 |
1.82 4.00 3.10 |
| 22/10 18:00 |
14 FT |
Hebar Pazardzhik[9] Slavia Sofia[15] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.90 0.92 |
2-2.5 u |
1.21 0.62 |
2.16 3.10 3.00 |
| 21/10 22:59 |
14 FT |
Pirin Blagoevgrad[13] CSKA Sofia[3] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
0.91 0.82 |
2.5 u |
0.89 0.91 |
9.10 1.24 4.85 |
| 21/10 20:30 |
14 FT |
Lokomotiv Sofia[11] Cska 1948 Sofia[7] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
1.07 0.75 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
4.70 1.58 3.65 |
| 21/10 18:00 |
14 FT |
Botev Vratsa[14] Botev Plovdiv[12] (Hòa) |
3 5 |
0-0.5 |
0.86 0.96 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
2.87 2.16 3.25 |
| 20/10 23:15 |
14 FT |
Lokomotiv Plovdiv[1] Beroe[10] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.81 0.97 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
1.55 5.75 3.80 |
| 20/10 20:45 |
14 FT |
Levski Krumovgrad[8] Etar Veliko Tarnovo[16] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.78 1.02 |
2-2.5 u |
0.88 0.98 |
2.05 3.60 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá