| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/04 05:30 |
6 FT |
Internacional[1] Ypiranga Rs[6] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.86 0.97 |
2.5 u |
1.17 0.66 |
1.35 8.50 4.00 |
| 20/02 04:30 |
6 FT |
Juventude Caxias Rs (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 19/02 07:00 |
6 FT |
Ec Passo Fundo[12] Gremio[10] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.82 1.02 |
2.5 u |
0.99 0.83 |
3.62 1.75 3.67 |
| 19/02 05:30 |
6 FT |
Veranopolis Rs[13] Sao Paulo Rs[14] (Hòa) |
0 1 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.00 3.40 3.10 |
||
| 19/02 05:30 |
6 FT |
Aimore Rs[8] Cruzeiro Rs[3] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.03 0.81 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.15 3.10 3.10 |
| 19/02 05:30 |
6 FT |
Avenida Rs[15] Novo Hamburgo RS[7] (Hòa) |
0 0 |
2.5 u |
1.25 0.62 |
3.20 2.10 3.10 |
||
| 19/02 05:30 |
6 FT |
Brasil De Pelotas Rs[1] Sao Jose Poa Rs[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 1.02 0.82 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.71 4.45 3.30 |
| 19/02 02:00 |
6 FT |
Uniao Frederiquense Rs[16] CE Lajeadense[5] (Hòa) |
1 1 |
2.5 u |
1.20 0.65 |
3.20 2.10 3.05 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá