Kèo bóng đá Bỉ mùa 2024-2025 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
10/05
21:00
xuống hạng
FT
Kortrijk[15]
St-Truidense VV[14]
(Hòa)
2
2

0.25
0.98
0.88
2.75
u
0.93
0.93
3.20
2.15
3.60
10/05
21:00
xuống hạng
FT
Beerschot AC[16]
Cercle Brugge[13]
(Hòa)
4
2

1
0.93
0.93
3
u
1.03
0.83
5.00
1.57
4.50
04/05
21:00
xuống hạng
FT
St-Truidense VV[14]
Beerschot AC[16]
(Hòa)
2
1
1.25 0.90
0.95
3.25
u
0.83
1.03
1.42
6.00
5.00
03/05
21:00
xuống hạng
FT
Cercle Brugge[13]
Kortrijk[15]
(Hòa)
0
2
0.75 1.05
0.80
2.5
u
1.05
0.80
1.80
4.50
3.50
27/04
01:45
xuống hạng
FT
Cercle Brugge[13]
St-Truidense VV[14]
(Hòa)
3
1
0.5 1.03
0.83
2.75
u
0.93
0.93
2.00
3.60
3.50
26/04
02:00
xuống hạng
FT
Beerschot AC[16]
Kortrijk[15]
(Hòa)
2
0

0.75
0.98
0.88
2.75
u
0.90
0.95
5.00
1.67
3.75
12/04
23:15
xuống hạng
FT
St-Truidense VV[14]
Cercle Brugge[13]
(Hòa)
3
1
0.25 1.10
0.78
2.5
u
0.98
0.88
2.38
2.90
3.20
12/04
21:00
xuống hạng
FT
Kortrijk[15]
Beerschot AC[16]
(Hòa)
3
2
1 1.03
0.83
2.75
u
0.95
0.90
1.57
5.50
4.00
06/04
21:00
xuống hạng
FT
St-Truidense VV[14]
Kortrijk[15]
(Hòa)
0
3
0.5 0.88
0.98
2.5
u
0.83
1.03
1.90
4.00
3.60
05/04
21:00
xuống hạng
FT
Cercle Brugge[13]
Beerschot AC[16]
(Hòa)
2
1
1.25 0.98
0.88
2.75
u
0.93
0.93
1.42
7.00
4.50
30/03
21:00
xuống hạng
FT
Kortrijk[15]
Cercle Brugge[13]
(Hòa)
2
2
0 1.03
0.83
2.25
u
0.93
0.93
2.88
2.63
3.00
29/03
22:00
xuống hạng
FT
Beerschot AC[16]
St-Truidense VV[14]
(Hòa)
0
1

0.25
1.00
0.85
2.75
u
1.03
0.83
3.40
2.10
3.60
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp