| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 23:15 |
xuống hạng FT |
Sporting Charleroi[13] Kortrijk[15] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
2.20 3.10 3.50 |
| 11/05 23:15 |
xuống hạng FT |
AS Eupen[14] Standard Wetteren[16] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
1.05 0.80 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
3.20 2.05 3.80 |
| 06/05 00:15 |
xuống hạng FT |
Kortrijk[15] AS Eupen[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.05 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
2.05 3.60 3.40 |
| 04/05 21:00 |
xuống hạng FT |
Standard Wetteren[16] Sporting Charleroi[13] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
2.60 2.63 3.30 |
| 29/04 00:15 |
xuống hạng FT |
Standard Wetteren[16] Kortrijk[15] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 1.05 0.80 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.38 2.90 3.40 |
| 27/04 01:45 |
xuống hạng FT |
AS Eupen[14] Sporting Charleroi[13] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.85 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
3.00 2.30 3.40 |
| 22/04 00:15 |
xuống hạng FT |
Sporting Charleroi[13] AS Eupen[14] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.88 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.67 5.00 3.75 |
| 21/04 21:00 |
xuống hạng FT |
Kortrijk[15] Standard Wetteren[16] (Hòa) |
2 4 |
0.25 | 0.80 1.05 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
2.10 3.40 3.40 |
| 14/04 21:00 |
xuống hạng FT |
Kortrijk[15] Sporting Charleroi[13] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.78 1.10 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.00 2.40 3.20 |
| 13/04 21:00 |
xuống hạng FT |
Standard Wetteren[16] AS Eupen[14] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 1.03 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
2.30 3.00 3.40 |
| 07/04 21:00 |
xuống hạng FT |
AS Eupen[14] Kortrijk[15] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.05 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
2.30 3.10 3.20 |
| 06/04 21:00 |
xuống hạng FT |
Sporting Charleroi[13] Standard Wetteren[16] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.67 5.00 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá