| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/10 02:45 |
5 FT |
Coleraine[1] Linfield FC[4] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.95 3.60 3.25 |
| 31/08 21:00 |
5 | Coleraine[2] Linfield FC[5] (Hòa) |
? ? |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.35 2.88 3.10 |
| 30/08 21:00 |
5 FT |
Glentoran[1] Carrick Rangers[4] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.55 5.50 4.00 |
| 30/08 21:00 |
5 FT |
Cliftonville[10] Glenavon Lurgan[11] (Hòa) |
3 1 |
0.75 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.62 4.75 3.80 |
| 30/08 21:00 |
5 FT |
Bangor City FC[9] Dungannon Swifts[12] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.03 0.78 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.70 2.40 3.60 |
| 30/08 01:45 |
5 FT |
Portadown FC[8] Crusaders FC[7] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.35 2.90 3.30 |
| 30/08 01:45 |
5 FT |
Larne[6] Ballymena United[3] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.90 3.70 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá