| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/01 22:00 |
25 FT |
Ballymena United[11] Dungannon Swifts[10] (Hòa) |
2 4 |
0.25 |
0.90 0.80 |
2.75 u |
0.93 0.77 |
2.95 2.20 3.50 |
| 13/01 22:00 |
25 FT |
Carrick Rangers[8] Glenavon Lurgan[9] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.74 0.96 |
2.5 u |
0.84 0.86 |
2.35 2.80 3.40 |
| 13/01 22:00 |
25 FT |
Glentoran[5] Coleraine[6] (Hòa) |
6 0 |
1 | 0.80 0.90 |
2.75 u |
0.86 0.84 |
1.53 5.50 4.00 |
| 13/01 22:00 |
25 FT |
Loughgall[7] Linfield FC[1] (Hòa) |
1 2 |
1.25 |
0.92 0.78 |
2.75 u |
0.86 0.84 |
6.50 1.38 5.00 |
| 13/01 22:00 |
25 FT |
Newry City[12] Cliftonville[3] (Hòa) |
1 2 |
2 |
0.85 0.85 |
3.25 u |
0.85 0.85 |
9.00 1.25 6.00 |
| 13/01 02:45 |
25 FT |
Crusaders FC[4] Larne[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.88 0.82 |
2.25 u |
0.74 0.96 |
4.50 1.75 3.50 |
| 03/01 02:45 |
25 | Crusaders FC[5] Linfield FC[1] (Hòa) |
? ? |
0.75 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
4.00 1.73 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá