| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/11 01:00 |
15 FT |
Ruch Chorzow[17] Radomiak Radom[9] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.91 0.79 |
2.5 u |
0.85 0.75 |
2.48 2.33 3.15 |
| 12/11 23:30 |
15 FT |
Legia Warszawa[6] Lech Poznan[3] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 1.01 0.87 |
2.5 u |
0.99 0.87 |
2.20 2.88 3.20 |
| 12/11 21:00 |
15 FT |
Pogon Szczecin[5] Rakow Czestochowa[4] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.92 0.96 |
2.5 u |
0.91 0.95 |
2.75 2.30 3.20 |
| 12/11 18:30 |
15 FT |
Stal Mielec[13] Gornik Zabrze[8] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.98 0.81 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.50 2.50 3.20 |
| 12/11 02:00 |
15 FT |
Korona Kielce[12] Jagiellonia Bialystok[2] (Hòa) |
2 2 |
0.25 |
0.80 1.08 |
2.5 u |
0.86 1.00 |
2.60 2.40 3.35 |
| 11/11 23:30 |
15 FT |
Zaglebie Lubin[7] Widzew lodz[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.03 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.00 3.40 3.60 |
| 11/11 21:00 |
15 FT |
LKS Lodz[18] Piast Gliwice[11] (Hòa) |
3 3 |
0.5 |
0.96 0.92 |
2.25 u |
0.97 0.89 |
4.20 1.90 3.30 |
| 11/11 02:30 |
15 FT |
Cracovia Krakow[15] Slask Wroclaw[1] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.03 0.85 |
2-2.5 u |
0.94 0.92 |
2.09 3.18 3.24 |
| 11/11 00:00 |
15 FT |
Warta Poznan[10] Puszcza Niepolomice[16] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.94 0.94 |
2-2.5 u |
1.03 0.83 |
1.91 3.90 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá