| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 00:00 |
11 FT |
Slask Wroclaw[12] Warta Poznan[16] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.09 0.83 |
2-2.5 u |
0.95 0.97 |
2.35 2.90 3.20 |
| 02/10 22:30 |
11 FT |
Widzew lodz[5] Rakow Czestochowa[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.93 0.99 |
2.25 u |
0.82 1.04 |
4.33 1.80 3.50 |
| 02/10 20:00 |
11 FT |
Jagiellonia Bialystok[9] Korona Kielce[15] (Hòa) |
4 1 |
0.75 | 0.90 0.98 |
2.25 u |
0.82 1.04 |
1.62 5.50 3.75 |
| 02/10 17:30 |
11 FT |
Miedz Legnica[17] Stal Mielec[13] (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 0.82 1.06 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.05 3.30 3.60 |
| 02/10 01:30 |
11 FT |
Pogon Szczecin[3] Lechia Gdansk[18] (Hòa) |
2 1 |
1 | 1.07 0.81 |
2.5 u |
0.91 0.95 |
1.74 4.23 3.67 |
| 01/10 22:30 |
11 FT |
Lech Poznan[7] Legia Warszawa[1] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.82 1.06 |
2.5 u |
1.04 0.82 |
1.87 3.90 3.50 |
| 01/10 20:00 |
11 FT |
Gornik Zabrze[10] Zaglebie Lubin[11] (Hòa) |
2 3 |
0.25 | 0.89 0.99 |
2.5 u |
0.89 0.97 |
2.15 3.10 3.60 |
| 01/10 01:30 |
11 FT |
Wisla Plock[4] Piast Gliwice[14] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.99 0.89 |
2.5 u |
0.95 0.91 |
2.25 3.00 3.40 |
| 30/09 22:59 |
11 FT |
Radomiak Radom[8] Cracovia Krakow[6] (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 0.85 1.03 |
2.25 u |
1.05 0.81 |
2.30 3.10 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá