| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 01:30 |
11 FT |
Jagiellonia Bialystok[6] Radomiak Radom[11] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.07 0.86 |
2-2.5 u |
0.83 1.10 |
2.31 3.00 3.30 |
| 18/10 22:59 |
11 FT |
Stal Mielec[12] Zaglebie Lubin[7] (Hòa) |
4 2 |
0 | 0.98 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.70 2.40 3.20 |
| 17/10 22:30 |
11 FT |
Legia Warszawa[15] Lech Poznan[1] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.94 |
2.70 2.50 3.20 |
| 17/10 20:00 |
11 FT |
Cracovia Krakow[10] Warta Poznan[17] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.97 0.97 |
2-2.5 u |
1.02 0.90 |
1.94 3.80 3.30 |
| 17/10 17:30 |
11 FT |
Wisla Plock[14] Pogon Szczecin[3] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.90 0.95 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
3.75 2.10 3.00 |
| 17/10 01:00 |
11 FT |
Slask Wroclaw[5] Rakow Czestochowa[4] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.99 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.97 |
3.20 2.19 3.30 |
| 16/10 22:30 |
11 FT |
Gornik Zabrze[9] Wisla Krakow[13] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.99 0.95 |
2.5 u |
1.04 0.88 |
2.20 3.13 3.25 |
| 16/10 20:00 |
11 FT |
LKS Nieciecza[16] Lechia Gdansk[2] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
1.01 0.93 |
2-2.5 u |
0.88 1.01 |
3.40 2.20 3.10 |
| 16/10 17:30 |
11 FT |
Gornik Leczna[18] Piast Gliwice[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
1.06 0.80 |
2.5 u |
1.05 0.68 |
3.60 2.00 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá