| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/04 01:30 |
26 FT |
Piast Gliwice[4] Legia Warszawa[1] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
1.01 0.87 |
2.25 u |
0.92 0.94 |
4.50 1.72 3.75 |
| 22/04 01:30 |
26 FT |
Cracovia Krakow[14] Wisla Plock[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.07 0.81 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.10 3.40 3.30 |
| 21/04 22:59 |
26 FT |
Zaglebie Lubin[9] Wisla Krakow[12] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.98 0.90 |
2.75 u |
0.99 0.87 |
2.40 2.95 3.20 |
| 21/04 22:59 |
26 FT |
Jagiellonia Bialystok[10] Stal Mielec[16] (Hòa) |
3 3 |
0.25 | 1.08 0.80 |
2.5 u |
1.05 0.81 |
2.35 3.00 3.20 |
| 21/04 01:30 |
26 FT |
Slask Wroclaw[6] Podbeskidzie[15] (Hòa) |
4 3 |
0.25 | 0.92 0.96 |
2.25 u |
0.82 1.04 |
2.10 3.40 3.30 |
| 21/04 01:30 |
26 FT |
Lech Poznan[11] Lechia Gdansk[5] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.98 0.90 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.95 3.75 3.40 |
| 20/04 22:59 |
26 FT |
Pogon Szczecin[2] Gornik Zabrze[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.08 0.85 |
2-2.5 u |
1.04 0.88 |
2.05 3.70 3.20 |
| 20/04 22:59 |
26 FT |
Warta Poznan[8] Rakow Czestochowa[3] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.97 0.97 |
2-2.5 u |
1.01 0.91 |
3.95 1.88 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá