| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/10 22:59 |
11 FT |
Piast Gliwice[10] Ruch Chorzow[11] (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.05 3.30 3.20 |
||
| 06/10 22:59 |
11 FT |
Widzew lodz[14] Lechia Gdansk[6] (Hòa) |
4 1 |
0 | 1.11 0.82 |
2-2.5 u |
0.80 1.11 |
2.88 2.48 3.05 |
| 06/10 20:30 |
11 FT |
Wisla Krakow[4] Legia Warszawa[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
1.05 0.87 |
2-2.5 u |
0.84 1.06 |
3.35 2.17 3.15 |
| 06/10 01:30 |
11 FT |
Podbeskidzie[15] Lech Poznan[7] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.88 1.04 |
2-2.5 u |
0.84 1.06 |
3.60 2.03 3.20 |
| 05/10 22:59 |
11 FT |
Pogon Szczecin[3] Gornik Zabrze[2] (Hòa) |
1 4 |
0 | 0.82 1.11 |
2-2.5 u |
0.84 1.06 |
2.47 2.86 3.05 |
| 05/10 20:30 |
11 FT |
Jagiellonia Bialystok[5] Cracovia Krakow[10] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.99 0.93 |
2-2.5 u |
0.84 1.06 |
1.98 3.80 3.20 |
| 05/10 01:30 |
11 FT |
Slask Wroclaw[9] Zaglebie Lubin[13] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.99 0.93 |
2-2.5 u |
0.84 1.06 |
1.98 3.80 3.20 |
| 04/10 22:59 |
11 FT |
Zawisza Bydgoszcz[12] Korona Kielce[16] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.05 0.87 |
2-2.5 u |
0.86 1.04 |
2.04 3.60 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá