Kèo bóng đá Áo mùa 2024-2025 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
24/05
00:30
xuống hạng
FT
SK Austria Klagenfurt[9]
TSV Hartberg[8]
(Hòa)
0
1
0.75 0.80
1.00
2.5
u
0.83
0.98
1.65
5.00
4.00
24/05
00:30
xuống hạng
FT
LASK Linz[7]
Rheindorf Altach[11]
(Hòa)
0
0
0 0.98
0.83
2.5
u
0.93
0.88
2.70
2.45
3.50
24/05
00:30
xuống hạng
FT
WSG Wattens[10]
Grazer AK[12]
(Hòa)
1
1
0.25 1.03
0.78
2.5
u
1.00
0.80
2.50
3.50
2.63
17/05
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[8]
WSG Wattens[10]
(Hòa)
3
2
0.5 0.90
0.90
2.5
u
0.85
0.95
1.91
4.10
3.40
17/05
22:00
xuống hạng
FT
Grazer AK[12]
LASK Linz[7]
(Hòa)
1
0

0.25
1.00
0.80
2.5
u
0.80
1.00
3.30
2.10
3.50
17/05
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[11]
SK Austria Klagenfurt[9]
(Hòa)
0
0
0.75 0.83
0.98
2.5
u
0.80
1.00
1.65
5.00
3.80
10/05
22:00
xuống hạng
FT
LASK Linz[7]
TSV Hartberg[8]
(Hòa)
0
0
0.75 0.98
0.88
2.75
u
0.95
0.90
1.73
4.33
3.80
10/05
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[11]
Grazer AK[12]
(Hòa)
2
2
0.5 0.93
0.93
2.25
u
0.88
0.98
1.91
4.20
3.30
10/05
22:00
xuống hạng
FT
SK Austria Klagenfurt[9]
WSG Wattens[10]
(Hòa)
1
4
0 0.88
0.98
2.5
u
0.93
0.93
2.60
2.70
3.25
04/05
19:30
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[8]
Rheindorf Altach[11]
(Hòa)
2
0
0 0.85
0.95
2.5
u
1.03
0.78
2.55
2.75
3.20
03/05
22:00
xuống hạng
FT
WSG Wattens[10]
LASK Linz[7]
(Hòa)
1
3

0.75
0.80
1.00
2.75
u
1.00
0.80
4.33
1.75
3.75
03/05
00:30
xuống hạng
FT
Grazer AK[12]
SK Austria Klagenfurt[9]
(Hòa)
1
1
0.25 0.88
0.93
2.5
u
0.83
0.98
2.20
3.40
3.20
26/04
22:00
xuống hạng
FT
LASK Linz[7]
SK Austria Klagenfurt[9]
(Hòa)
6
0
1 0.95
0.90
2.75
u
0.83
1.03
1.57
5.00
4.33
26/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[11]
WSG Wattens[10]
(Hòa)
3
0
0.5 0.95
0.90
2.25
u
1.00
0.85
1.91
4.00
3.40
26/04
00:30
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[8]
Grazer AK[12]
(Hòa)
1
1
0.5 1.00
0.85
2.5
u
0.90
0.95
1.95
3.90
3.40
23/04
01:30
xuống hạng
FT
SK Austria Klagenfurt[9]
LASK Linz[7]
(Hòa)
1
4

0.5
1.00
0.85
2.5
u
0.87
0.97
4.10
1.85
3.70
22/04
23:30
xuống hạng
FT
Grazer AK[12]
TSV Hartberg[8]
(Hòa)
0
3
0.25 0.93
0.93
2.25
u
0.90
0.95
2.20
3.25
3.40
22/04
23:30
xuống hạng
FT
WSG Wattens[10]
Rheindorf Altach[11]
(Hòa)
1
0

0.25
0.98
0.88
2
u
0.78
1.10
3.40
2.20
3.20
19/04
22:00
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[11]
TSV Hartberg[8]
(Hòa)
1
1
0.25 0.98
0.88
2.25
u
0.93
0.93
2.25
3.20
3.20
19/04
22:00
xuống hạng
FT
SK Austria Klagenfurt[9]
Grazer AK[12]
(Hòa)
0
0
0 0.80
1.05
2.25
u
0.88
0.98
2.50
2.80
3.30
19/04
00:30
xuống hạng
FT
LASK Linz[7]
WSG Wattens[10]
(Hòa)
2
0
0.75 0.80
1.05
2.5
u
0.88
0.98
1.62
5.00
4.00
12/04
22:00
xuống hạng
FT
WSG Wattens[10]
SK Austria Klagenfurt[9]
(Hòa)
5
3
0.25 1.00
0.85
2.5
u
1.05
0.80
2.20
3.00
3.60
12/04
22:00
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[8]
LASK Linz[7]
(Hòa)
0
1

0.25
0.98
0.88
2.5
u
0.93
0.93
3.10
2.15
3.70
12/04
22:00
xuống hạng
FT
Grazer AK[12]
Rheindorf Altach[11]
(Hòa)
1
0
0 0.88
0.98
2.25
u
1.03
0.83
2.55
2.70
3.30
05/04
22:00
xuống hạng
FT
WSG Wattens[10]
TSV Hartberg[8]
(Hòa)
1
3
0 0.93
0.93
2.25
u
0.85
1.00
2.70
2.80
3.00
05/04
22:00
xuống hạng
FT
SK Austria Klagenfurt[9]
Rheindorf Altach[11]
(Hòa)
2
3

0.25
0.78
1.10
2.25
u
0.98
0.88
2.90
2.40
3.25
05/04
22:00
xuống hạng
FT
LASK Linz[7]
Grazer AK[12]
(Hòa)
1
0
0.5 0.83
1.03
2.5
u
0.95
0.90
1.80
4.33
3.60
29/03
22:59
xuống hạng
FT
TSV Hartberg[8]
SK Austria Klagenfurt[9]
(Hòa)
2
3
0.5 0.88
0.98
2.5
u
0.93
0.93
1.90
4.50
3.30
29/03
22:59
xuống hạng
FT
Grazer AK[12]
WSG Wattens[10]
(Hòa)
0
0
0.25 1.03
0.83
2.25
u
0.93
0.93
2.30
3.20
3.20
29/03
01:30
xuống hạng
FT
Rheindorf Altach[11]
LASK Linz[7]
(Hòa)
0
2

0.25
0.90
0.95
2.25
u
0.80
1.05
3.10
2.25
3.50
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp