| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/10 21:00 |
5 FT |
Zorya[4] Kryvbas[15] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.88 0.97 |
2.5 u |
0.86 0.98 |
1.68 4.81 4.05 |
| 02/10 19:00 |
5 FT |
Chernomorets Odessa[14] PFC Oleksandria[7] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.81 1.06 |
2.5 u |
0.65 1.10 |
3.40 1.90 3.50 |
| 02/10 17:00 |
5 FT |
Mynai[9] Dynamo Kyiv[12] (Hòa) |
0 1 |
1.5-2 |
0.88 0.91 |
2.5-3 u |
0.85 0.92 |
13.26 1.24 5.39 |
| 01/10 21:15 |
5 FT |
Metalist Kharkiv[6] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
1 6 |
1-1.5 |
0.82 0.92 |
2.5-3 u |
0.96 0.79 |
9.25 1.32 5.00 |
| 01/10 19:00 |
5 FT |
Lviv[10] Dnipro-1[3] (Hòa) |
0 3 |
1 |
0.88 0.97 |
2.5 u |
0.83 1.02 |
5.50 1.58 3.80 |
| 01/10 17:00 |
5 FT |
Inhulets Petrove[13] Vorskla Poltava[16] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.75 0.95 |
2.5 u |
0.70 1.05 |
3.90 1.90 3.35 |
| 30/09 21:00 |
5 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[8] Kolos Kovalivka[1] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.76 0.99 |
2-2.5 u |
0.99 0.76 |
3.00 2.30 3.15 |
| 30/09 17:30 |
5 FT |
Veres Rivne[5] Rukh Vynnyky[11] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.03 0.73 |
2-2.5 u |
0.90 0.87 |
2.35 2.85 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá