| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/11 01:00 |
14 | Mladost Lucani[11] Radnicki 1923 Kragujevac[9] (Hòa) |
? ? |
0.5 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.25 1.95 3.40 |
| 03/11 23:00 |
14 FT |
OFK Beograd[4] Radnicki Nis[14] (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 0.85 0.95 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.67 4.20 3.70 |
| 02/11 23:00 |
14 FT |
Vojvodina[3] Imt Novi Beograd[12] (Hòa) |
1 3 |
1.25 | 0.83 0.98 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.40 6.50 4.10 |
| 02/11 23:00 |
14 FT |
Crvena Zvezda[1] Radnik Surdulica[13] (Hòa) |
1 1 |
3.25 | 0.83 0.98 |
3.75 u |
0.83 0.98 |
1.04 41.00 15.00 |
| 02/11 22:00 |
14 FT |
Novi Pazar[5] Zeleznicar Pancevo[6] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.15 2.90 3.25 |
| 02/11 22:00 |
14 FT |
Backa Topola[10] FK Napredak Krusevac[16] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.70 4.20 3.50 |
| 02/11 00:00 |
14 FT |
Cukaricki[7] Partizan Belgrade[2] (Hòa) |
4 1 |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
4.33 1.62 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá