| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/12 19:00 |
21 FT |
FK Rad Beograd[14] Partizan Belgrade[4] (Hòa) |
2 2 |
1 |
0.91 0.84 |
2.5 u |
0.93 0.79 |
6.35 1.43 3.90 |
| 13/12 00:00 |
21 FT |
Crvena Zvezda[1] Radnik Surdulica[10] (Hòa) |
5 0 |
1.5-2 | 0.74 1.11 |
3 u |
0.87 0.84 |
1.17 9.58 6.18 |
| 12/12 21:00 |
21 FT |
Vojvodina[6] Jagodina[15] (Hòa) |
3 1 |
1 | 1.14 0.71 |
2.5 u |
0.48 1.51 |
1.63 4.30 3.65 |
| 12/12 19:00 |
21 FT |
Spartak Subotica Novi Pazar (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 12/12 19:00 |
21 FT |
FK Vozdovac Beograd FK Metalac Gornji Milanovac (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2 u |
|
||
| 12/12 19:00 |
21 FT |
OFK Beograd[13] FK Javor Ivanjica[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.90 0.94 |
2 u |
1.04 0.70 |
2.61 2.63 2.80 |
| 12/12 19:00 |
21 FT |
Borac Cacak[3] Mladost Lucani[8] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.94 0.90 |
2 u |
0.81 1.01 |
1.93 3.60 3.10 |
| 12/12 00:00 |
21 FT |
Radnicki Nis[5] Cukaricki[2] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.68 1.12 |
1.5-2 u |
0.95 0.78 |
1.91 3.90 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá