| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 22:59 |
16 FT |
Cukaricki[4] Vojvodina[7] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.88 0.93 |
2-2.5 u |
0.99 0.80 |
2.15 2.95 3.17 |
| 01/11 22:00 |
16 FT |
FK Metalac Gornji Milanovac[11] Partizan Belgrade[3] (Hòa) |
1 0 |
1 |
1.31 0.60 |
2.5-3 u |
0.91 0.81 |
7.60 1.32 4.30 |
| 01/11 20:00 |
16 FT |
Mladost Lucani[10] Jagodina[16] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.72 1.13 |
2 u |
0.94 0.85 |
1.72 4.10 3.40 |
| 01/11 20:00 |
16 FT |
Radnik Surdulica[13] Spartak Subotica[15] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.81 1.03 |
2-2.5 u |
0.99 0.80 |
1.78 3.85 3.35 |
| 01/11 20:00 |
16 FT |
Radnicki Nis[5] Borac Cacak[2] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.80 1.04 |
2 u |
1.20 0.66 |
2.04 3.45 2.94 |
| 31/10 22:59 |
16 FT |
Crvena Zvezda[1] OFK Beograd[12] (Hòa) |
4 1 |
2 | 0.93 0.88 |
3-3.5 u |
0.93 0.89 |
1.18 8.75 6.20 |
| 31/10 21:00 |
16 FT |
FK Javor Ivanjica Novi Pazar (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2 u |
|
||
| 31/10 20:00 |
16 FT |
FK Vozdovac Beograd FK Rad Beograd (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá